TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI PHÒNG THÍ NGHIỆM

Nước thải từ các phòng thí nghiệm có chứa nhiều hóa chất độc hại và vi sinh vật, cần được xử lý cẩn thận để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Việc quản lý và xử lý nước thải từ các phòng thí nghiệm được quy định bởi các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo rằng nước thải sau xử lý đạt yêu cầu trước khi thải ra môi trường.

Nguồn gốc nước thải phòng thí nghiệm

Nguồn phát sinh nước thải đến từ những hoạt động thực nghiệm, thí nghiệm đa dạng trong các phòng lab. Cụ thể, nước thải chủ yếu xuất phát từ:

  • Nước rửa dụng cụ thí nghiệm sau khi sử dụng bao gồm các dung dịch pha loãng, tinh dầu dư thừa của dung môi hữu cơ…
  • Nước thải sau các quá trình tẩy trùng, khử trùng thiết bị y tế tại phòng thí nghiệm.
  • Nước thải từ các phòng thử nghiệm chuyên ngành như: Nuôi cấy mô, xét nghiệm y học, hóa sinh…chứa tàn dịch thử nghiệm.
  • Nước rửa tay, rửa dụng cụ, rửa chén cốc được sử dụng tại khu vực phòng thí nghiệm.
  • Nước thải của các chế phẩm sinh học, hóa chất đã bị hư hỏng hoặc hết hiệu quả sử dụng.

 

Thành phần nước thải phòng thí nghiệm 

  • Dung môi hữu cơ: Et-hanol, Met-hanol, Ac-e-ton, Xy-len, Ben-zen…
  • Kim loại nặng: Chì, Cadmi, Sắt, Đồng, Kẽm…
  • Axit – Bazơ: Hydro-clo-ric, Nit-ric, Su-lơ, Hid-ro-xi…
  • Hợp chất hữu cơ: Phễu, Ben-zen, Tolu-en, Xy-len, Fe-nol…
  • Chất thải y tế: Máu, nước tiểu, phân, dịch tiết… có thể chứa vi-rus, vi-khuẩn.
  • Chất tẩy rửa: Cloramin B, Al-co-hol, Cồn i-ốt, Am-moni-ac…
  • Hóa chất độc: Ar-se-nic, Cad-mi, Chì, Kềm, Kẽm, Selen…
  • Phẩm màu: Mạch đỏ, Mạch xanh, Sin…
  • Chất bảo quản: For-mal-de-hyt, Hexa-chlo-ro-phan, Thi-me-rosal…
  • Cao su, nhựa: Bit-mul, Poli-este, Poli-me…

Yêu cầu về chất lượng nước thải

Nước thải từ các phòng thí nghiệm phải được xử lý để đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải. Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn này được quy định trong QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp. Cụ thể:

  • Giá trị pH: Nước thải phòng thí nghiệm cần có giá trị pH từ 6-9. Đây là mức pH an toàn cho môi trường nước và hệ sinh thái.
  • Chỉ tiêu BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa): Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải. BOD5 thường phải nằm trong khoảng từ 30-50 mg/L tùy vào loại hình phòng thí nghiệm.
  • Chỉ tiêu COD (Nhu cầu oxy hóa học): COD là chỉ số đo tổng lượng chất ô nhiễm trong nước thải có khả năng oxy hóa. Giới hạn cho phép đối với nước thải là dưới 100 mg/L.
  • Chất rắn lơ lửng (TSS): TSS là tổng lượng chất rắn có thể gây ô nhiễm môi trường nước. Giới hạn cho phép thường là dưới 50 mg/L.
  • Kim loại nặng: Nước thải phòng thí nghiệm có thể chứa các kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadimi (Cd) và arsen (As). Nồng độ của các kim loại này phải được kiểm soát chặt chẽ theo các quy định của quốc gia, thường ở mức dưới 0.1 mg/L.

Các quy trình xử lý nước thải

Để đảm bảo nước thải phòng thí nghiệm đáp ứng các tiêu chuẩn trước khi xả thải ra môi trường, cần áp dụng các phương pháp xử lý sau:

  • Xử lý cơ học: Bao gồm các bước lọc thô, lắng cặn và tách chất rắn để loại bỏ các hạt lơ lửng và các tạp chất lớn trong nước thải.
  • Xử lý hóa học: Sử dụng các chất hóa học để trung hòa, kết tủa hoặc oxy hóa các chất độc hại trong nước thải. Phương pháp này thường áp dụng để loại bỏ các kim loại nặng và các hóa chất độc hại.
  • Xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước thải, giúp giảm chỉ số BOD5 và COD. Đây là phương pháp thường được áp dụng để xử lý nước thải có chứa các chất hữu cơ.
  • Xử lý khử trùng: Sau khi đã qua các công đoạn xử lý chính, nước thải cần được khử trùng để loại bỏ các vi sinh vật gây hại trước khi thải ra môi trường.

Quản lý và giám sát nước thải

  • Giám sát thường xuyên: Các phòng thí nghiệm cần tiến hành lấy mẫu và kiểm tra chất lượng nước thải định kỳ để đảm bảo rằng nước thải đạt tiêu chuẩn quy định.
  • Lưu trữ hóa chất: Việc lưu trữ, sử dụng và xả thải hóa chất cần được kiểm soát nghiêm ngặt, tránh rò rỉ hoặc phát tán ra môi trường.
  • Quản lý chất thải nguy hại: Các hóa chất nguy hại và các chất thải rắn từ phòng thí nghiệm cần được thu gom, xử lý theo quy trình riêng biệt, không được phép thải trực tiếp ra môi trường.

Tuân thủ quy định pháp luật

  • Phòng thí nghiệm phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, bao gồm Luật Bảo vệ Môi trường 2020, các nghị định và thông tư liên quan về quản lý nước thải.
  • Các cơ sở cũng cần đăng ký xả thải với cơ quan chức năng và được cấp phép nếu khối lượng nước thải vượt ngưỡng quy định.

Kết luận

Việc xử lý nước thải phòng thí nghiệm là một vấn đề quan trọng, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về môi trường. Các phòng thí nghiệm cần áp dụng các biện pháp xử lý thích hợp và giám sát chặt chẽ để đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *