Chiếu sáng trong phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế. Vậy những yếu tố nào cần xem xét khi lựa chọn Đèn LED cho phòng sạch?
1. Xem xét về cấp độ sạch của phòng
Để đảm bảo đạt được mức độ sạch và số lần thay đổi không khí đáp ứng nghiêm ngặt trong các loại phòng sạch có độ sạch cao, việc tích hợp nhiều bộ lọc HEPA vào không gian trần là không thể tránh khỏi.
Đối với các loại phòng sạch có yêu cầu cấp độ sạch cao, đèn dải LED trở thành một lựa chọn thích hợp. Với hình dạng kéo dài, chúng có thể được gắn trên bề mặt giữa các bộ lọc HEPA hoặc ULPA. Đồng thời, đèn hình giọt nước được đánh giá cao vì tính dễ dàng trong việc làm sạch và ít hoặc không ảnh hưởng đến luồng không khí.
Trong trường hợp của các phòng sạch có yêu cầu thấp hơn, có nhiều lựa chọn hơn do không gian trần thoải mái hơn. Đèn LED panel phòng sạch, được tích hợp trực tiếp vào trần panel với bề mặt phẳng, là một giải pháp linh hoạt, dễ làm sạch và không gây ảnh hưởng lớn đến luồng không khí.
2. Khả năng bảo trì, thay thế đèn led
Lựa chọn đèn chiếu sáng có khả năng thay thế từ phía trên trần là lựa chọn lý tưởng, đặc biệt khi không gian trần có nhiều khoảng trống. Điều này cho phép thực hiện công việc bảo dưỡng và bảo trì từ bên ngoài mà không tác động đến độ sạch của không khí trong phòng sạch. Trong quá trình xem xét và thiết kế phòng sạch, khả năng thay thế là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc.
Đèn LED không chỉ tiết kiệm điện mà còn có tuổi thọ sử dụng lâu dài. Vì vậy, sử dụng đèn LED chiếu sáng mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng và giảm số lần bảo trì cần thiết.
Trong những trường hợp không gian hạn chế ở phía trên trần, việc bảo trì có thể trở nên khó khăn cho nhân viên. Trong tình huống này, việc lựa chọn đèn có thể thay thế từ bên trong phòng sạch sẽ là một giải pháp phù hợp.
3. Mô phỏng độ sáng
Để đảm bảo nhà máy đáp ứng mức độ sáng cần thiết, một mô phỏng ánh sáng có thể được tạo ra trong quá trình thiết kế. Chúng ta sử dụng phần mềm lập kế hoạch ánh sáng chuyên dụng, có thể thiết lập mặt bằng làm việc và đầu ra ánh sáng. Như vậy mô phỏng được tạo ra giúp kiểm tra độ phủ đồng đều của ánh sáng. Bên cạnh việc đảm bảo mức độ ánh sáng đủ, quá trình này cũng xác nhận rằng ánh sáng không vượt quá mức quy định. Ánh sáng quá mức không chỉ tăng chi phí mà còn dẫn đến chi phí bảo trì không cần thiết.
4. Yêu cầu về độ sáng
Đảm bảo đạt được độ sáng chính xác là một bước quan trọng để hoạt động an toàn và hiệu quả trong một môi trường được kiểm soát. Thông thường, việc xác định yêu cầu về cường độ ánh sáng tối thiểu cho một phòng sạch được quyết định dựa trên việc sản xuất các thành phần nhỏ và nhạy cảm. Trong những trường hợp như vậy, độ sáng cần phải đủ cao để đảm bảo quy trình sản xuất được chiếu sáng đúng cách.
Yêu cầu về cường độ ánh sáng sẽ tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể. Ví dụ, công việc đòi hỏi chi tiết nhỏ có thể yêu cầu cường độ ánh sáng khoảng 1000 lux tại mặt bằng làm việc, trong khi công việc lắp ráp tổng thể chỉ có thể yêu cầu cường độ ánh sáng khoảng 500 lux.
5. Khả năng điều khiển ánh sáng đèn led
Xu hướng về chiếu sáng đã trải qua nhiều biến đổi đáng kể nhờ sự tiến bộ trong lĩnh vực tự động hóa, với những tính năng như điều chỉnh mức độ ánh sáng tự động cho người ở và khả năng thay đổi công suất cũng như màu sắc của ánh sáng chỉ bằng một cú click chuột, để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Hệ thống điều khiển ánh sáng có thể được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể và ngân sách cá nhân. Vị trí của các bộ điều khiển cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng vì mỗi địa điểm đều mang lại ưu điểm và nhược điểm riêng biệt.
Vấn đề về điều khiển ánh sáng đặt ra những thách thức đối với ngân sách và yêu cầu của phòng sạch. Việc xem xét ưu và nhược điểm của vị trí đặt điều khiển là quan trọng. Điều khiển bằng tay có lợi ích cho những người vận hành có thể điều khiển ánh sáng mà không cần rời khỏi phòng sạch khi muốn bật tắt đèn.
Hơn nữa, ánh sáng cũng có thể được điều khiển thông qua hệ thống quản lý phòng sạch, tự động chiếu sáng theo kiểm soát ngày/đêm để phản ánh mô hình thay đổi.
6. Đánh giá chỉ số IP của Đèn phòng sạch
Chỉ số IP (Ingress Protection) – đánh giá khả năng bảo vệ chống xâm nhập, đó là một yếu tố quan trọng đối với các môi trường được kiểm soát, vì nó phản ánh mức độ bảo vệ mà đèn có thể cung cấp trước sự xâm nhập của vật rắn và chất lỏng. Hệ thống xếp hạng IP bao gồm hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên chỉ ra khả năng chống lại vật rắn và chữ số thứ hai chỉ ra khả năng chống lại ẩm.
Hầu hết các phòng sạch có thể đáp ứng yêu cầu với IP45, tức là ánh sáng được bảo vệ khỏi vật rắn lớn hơn 1 mm và có khả năng chống lại tia chất lỏng. Khả năng chống ẩm này cao hơn so với môi trường sản xuất thông thường, do phòng sạch thường xuyên được lau chùi nên cần có khả năng chống lại các chất xịt làm sạch.
Một số phòng sạch có thể đòi hỏi đánh giá với xếp hạng cao hơn, ví dụ như IP65, biểu thị thiết bị là hoàn toàn kín trước bụi và có khả năng chống lại tia chất lỏng. Các doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro theo mục đích sử dụng cụ thể của họ để chọn lựa xếp hạng IP phù hợp.
7. Nhiệt độ màu – Màu sắc chiếu sáng của đèn phòng sạch
Màu sắc của ánh sáng được xác định thông qua đánh giá nhiệt độ màu, được biểu thị bằng đơn vị Kelvin. Phổ đánh giá Kelvin bao gồm màu trắng ấm (2000-3000 K), chuyển qua màu trắng lạnh (3100-4500 K), và đến ánh sáng ban ngày (4600-6500 K).
Bảng xếp hạng nhiệt độ màu
Trong các ứng dụng xử lý công việc, ánh sáng thường yêu cầu màu trắng mát hoặc ánh sáng ban ngày. Tuy nhiên, điều quan trọng là không vượt quá mức độ sáng được quy định bởi các thông số kỹ thuật. Việc quá sáng có thể dẫn đến mệt mỏi cho thị giác của người lao động.